Có 2 kết quả:
高举远蹈 gāo jǔ yuǎn dǎo ㄍㄠ ㄐㄩˇ ㄩㄢˇ ㄉㄠˇ • 高舉遠蹈 gāo jǔ yuǎn dǎo ㄍㄠ ㄐㄩˇ ㄩㄢˇ ㄉㄠˇ
gāo jǔ yuǎn dǎo ㄍㄠ ㄐㄩˇ ㄩㄢˇ ㄉㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to leave office for a high and distant place (idiom); to retire and place oneself above the fray
Bình luận 0
gāo jǔ yuǎn dǎo ㄍㄠ ㄐㄩˇ ㄩㄢˇ ㄉㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to leave office for a high and distant place (idiom); to retire and place oneself above the fray
Bình luận 0