Có 2 kết quả:

高举远蹈 gāo jǔ yuǎn dǎo ㄍㄠ ㄐㄩˇ ㄩㄢˇ ㄉㄠˇ高舉遠蹈 gāo jǔ yuǎn dǎo ㄍㄠ ㄐㄩˇ ㄩㄢˇ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to leave office for a high and distant place (idiom); to retire and place oneself above the fray

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to leave office for a high and distant place (idiom); to retire and place oneself above the fray

Bình luận 0